Với lịch sử hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực tài chính. Alpari được nhiều nhà đầu tư tin tưởng vì sự chuyên nghiệp, nguồn vốn hóa dồi dào. Theo thống kê không chính thức Alpari là sàn forex có nhiều trader nhất trên thế giới với hơn 2 triệu trader hoạt động thường xuyên. Thêm vào đó, Alpari còn là công ty mẹ của nhiều sàn con có uy tín khác. Vậy thực tế Alpari có uy tín như lời đồn hay lại là hiệu ứng FOMO. Cùng Webtaichinh tìm hiểu nhé
Tổng quan sàn và thông tin pháp lý
Alpari là tên thương hiệu của tập đoàn Alpari, được thành lập vào năm 1998, trang web alpari.com là trang web chính thức của Alpari phục vụ khách hàng trên nhiều khu vực, trong đó có Việt Nam, trang web này được điều hành bởi Alpari Limited có trụ sở tại Saint Vincent and the Grenadines. Alpari Limited được cấp giấy phép bởi của FSA – Cơ quan dịch vụ tài chính Saint Vincent and the Grenadines, số giấy phép 20389 IBC 2012.
Ngoài ra, tập đoàn này còn có các công ty được thành lập tại các khu vực như: Nga, Ukraine, Belarus, Kazakhstan, Uzbekistan, Moldova và Mauritius. Trong đó, công ty Alpari Evrasia LLC tại Belarus được ủy quyền bởi NBRB – Ngân hàng quốc gia cộng hòa Belarus, số giấy phép 192637625. Công ty Exinity Limited, hoạt động dưới tên thương hiệu Alpari International, được cấp giấy phép bởi FSC – Ủy ban dịch vụ tài chính Mauritius.
Hơn 20 năm hoạt động trên thị trường forex, cùng với sự dìu dắt của một nhà lãnh đạo tài năng, ông Andrey Dashin, ông được mệnh danh là chiến binh của ngành công nghiệp ngoại hối và cũng là nhà sáng lập sàn forex uy tín hàng đầu Thế giới FXTM, Alpari đã dần khẳng định mình với thị trường quốc tế, cụ thể hiện nay sàn đang phục vụ hơn 2 triệu khách hàng đến từ 150 quốc gia, khối lượng giao dịch trên 1,3 nghìn tỷ USD trong năm 2017, một con số khổng lồ trong ngành tài chính.
Bên cạnh đó, Alpari cũng đã giành được một số giải thưởng được trao bởi các tổ chức uy tín trên Thế giới, gần đây nhất là giải thưởng Trải nghiệm giao dịch trên di động tốt nhất 2018.
Sản phẩm giao dịch
Tại Alpari, nhà đầu tư được giao dịch trên các sản phẩm phổ biến như: Forex, Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số, Tiền điện tử
- Forex: cung cấp 46 cặp tiền tệ, bao gồm các cặp tiền chính, các cặp tiền chéo và các cặp tiền ngoại lai (exotic) – là các cặp tiền được kết hợp từ một đồng tiền chính và một đồng tiền của một nền kinh tế mới nổi hoặc nền kinh tế nhỏ, ví dụ: USD/TRY, EUR/TRY, USD/SEK…
- Kim loại: vàng và bạc là 2 kim loại được giao dịch tại Alpari, được báo giá theo USD: XAU/USD và XAG/USD
- Hàng hóa: bao gồm dầu thô Brent, dầu thô WTI và khí gas tự nhiên
- Chỉ số: Alpari cung cấp 10 chỉ số chứng khoán phổ biến trên thị trường như: SPX500, DAX30, NQ100…
- Tiền điện tử: Alpari chỉ cung cấp 5 loại tiền điện tử, đó là Bitcoin, Bitcoin cash, Ethereum, Litecoin và Ripple
Các loại tài khoản giao dịch
Có 4 loại tài khoản được giao dịch tại Alpari: tài khoản Standard, tài khoản ECN, tài khoản Pro ECN và tài khoản Nano
- Tài khoản Nano: là tài khoản cent, dành cho những trader mới bước chân vào thị trường, tập giao dịch và làm quen với forex.
- Tài khoản Standard: đây là tài khoản cơ bản nhất, tài khoản này dành cho cả những trader mới và những trader đã có kinh nghiệm, được giao dịch với tất cả các tính năng cần thiết và cơ bản nhất.
- Tài khoản ECN và Pro ECN: dành cho những nhà đầu tư chuyên nghiệp, mong muốn những điều kiện giao dịch tốt hơn như tính thanh khoản, khớp lệnh tức thì, không báo giá lại…
Bên cạnh đó, Alpari còn cung cấp tài khoản PAMM, với tài khoản này, nhà đầu tư vẫn có thể kiếm tiền trên thị trường forex mà không cần giao dịch, chỉ cần đầu tư tiền vào tài khoản của các trader khác, các trader này sẽ nhận được thù lao trên lợi nhuận mà họ kiếm được cho nhà đầu tư.
So sánh các loại tài khoản
Đặc điểm | Tài khoản Nano | Tài khoản Standard | Tài khoản ECN | Tài khoản Pro ECN |
Nền tảng | MT4 | MT4, MT5 | MT4, MT5 | MT4 |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:1000 | 1:1000 | 1:1000 |
Tiền nạp tối thiểu | 1 USD | MT4: 20 USD MT5: 100 USD | MT4: 300 USD MT5: 500 USD | 500 USD |
Sản phẩm giao dịch | 33 cặp forex, kim loại | 33 cặp forex, kim loại | Tất cả | Tất cả |
Spread (forex) chỉ từ | 0.8 pip | 0.8 pip | MT4: 0.2 pip MT5: 0 pip | 0 pip |
Khối lượng giao dịch nhỏ nhất của lệnh (forex) (lô) | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng giao dịch lớn nhất của lệnh (forex) (lô) | 10 | 50 | 100 | 100 |
Số lượng lệnh tối đa | 25 | 500 | MT4: 500 MT5: Không giới hạn | Không giới hạn |
Phí hoa hồng | Không | Không | MT4: Không MT5: 16$ / 1 triệu $ giao dịch | 16$/ 1 triệu đô giao dịch |
Nền tảng giao dịch
Alpari sử dụng 2 nền tảng giao dịch phổ biến là MT4 và MT5. Cả 2 phần mềm MT4 và MT5 đều được thiết kế dựa trên nền tảng Meta Trader, MT5 ra đời sau và có nhiều tính năng vượt trội hơn MT4, đặc biệt là hỗ trợ một nền tảng tuyệt vời cho giao dịch cổ phiếu.
Phần mềm MT4:
Được sử dụng trên máy tính và điện thoại
- Hỗ trợ hệ thống EAs
- 9 khung thời gian
- 30 chỉ báo kỹ thuật
Phần mềm MT5:
Được sử dụng trên máy tính và điện thoại
- Mã MQL5 có hiệu suất cao, tạo ra hệ thống EAs và các chỉ số
- Tính thanh khoản liên ngân hàng nhờ công nghệ MT5 Bridge
- 12 khung thời gian, 20 chỉ báo kỹ thuật, đồ họa tương tác
- Khả năng thể hiện được độ sâu thị trường giúp các trader phân tích chính xác hơn
Giao diện phần mềm MT4 của Alpari trên máy tính
Ứng dụng MyAlpari
Alpari đã tung ra ứng dụng di động của riêng mình, có sẵn cho hệ điều hành iOS và Android. Nó cung cấp quyền truy cập vào các phân tích thị trường và đánh giá của chuyên gia không được cung cấp trên Metatrader.
Sàn giao dịch tích hợp lịch kinh tế từ FXStreet, cũng như một nguồn cấp tin tức. Một bộ lọc có sẵn cho phép chỉ hiển thị thông tin bạn thực sự cần. Ứng dụng được đồng bộ hóa với Metatrader, điều này có nghĩa là bạn sẽ thấy các vị trí mở trên MT4 hoặc MT5 từ Alpari Mobile.
Về giao dịch, sản phẩm này cung cấp trải nghiệm không bằng các ứng dụng của Metatrader.
Alpari Invest
Alpari Invest được thiết kế cho các nhà đầu tư, cho phép họ quản lý các vị trí khác nhau cho dịch vụ PAMM. Nhà đầu tư có thể chọn người quản lý mới, giảm hoặc tăng tỷ lệ hiển thị đồng thời nạp tiền và rút tiền từ ứng dụng.
Ứng dụng có sẵn cho hệ điều hành Android và iOS trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Alpari Fix-Contracts
Fix-Contracts có đặc điểm là các quyền chọn nhị phân. Tên loại giao dịch này đã chỉ rõ đây là một loại hợp đồng được xác định trước. Nhà giao dịch chọn công cụ, số tiền đặt cược và hướng mà họ cho rằng thị trường sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Lợi nhuận được sàn giao dịch cố định và xác định.
Có một webtrader cho Fix-Contracts, nhưng cũng có một ứng dụng di động, chứa tất cả các chức năng của webtrader. Fix-Contracts rất đơn giản, giao diện thân thiện với người dùng cho phép thực hiện các giao dịch chỉ bằng 1 cú nhấp chuột.
Đòn bẩy, phí hoa hồng và spread
- Đòn bẩy: Alpari cung cấp mức tỷ lệ đòn bẩy cao nhất lên đến 1:1000, tuy nhiên tỷ lệ đòn bẩy là khác nhau cho mỗi tài khoản và mỗi sản phẩm giao dịch.
Ở mỗi sản phẩm thì tỷ lệ đòn bẩy tối đa sẽ phụ thuộc vào mức kỹ quỹ, ký quỹ càng lớn thì tỷ lệ đòn bẩy càng thấp.
Bảng so sánh các loại tài khoản ở Mục 3 đã chỉ ra các mức đòn bẩy tối đa khác nhau ở mỗi tài khoản. Bảng dưới đây sẽ so sánh tỷ lệ đòn bẩy tối đa của các sản phẩm giao dịch (xét trong trường hợp mức kỹ quỹ thấp nhất tương ứng tỷ lệ đòn bẩy cao nhất)
Sản phẩm | Đòn bẩy |
Forex | 1:1000 (các cặp tiền chính và chéo) 1:200 (các cặp ngoại lai) |
Kim loại | 1:500 |
Hàng hóa | 1:33 |
Chỉ số | 1:50 |
Tiền điện tử | 1:2 |
- Phí hoa hồng: Alpari chỉ áp dụng phí hoa hồng cho 2 loại tài khoản đó là ECN trên MT5 và Pro ECN với mức phí 16$/1 triệu $ giao dịch
- Spread: Alpari áp dụng spread thả nổi cho tất cả các tài khoản và các loại sản phẩm.
Spread trung bình (pip) của một số cặp forex cơ bản trên các loại tài khoản
Forex | Nano | Standard (MT4, MT5) | ECN MT4 | ECN MT5 | Pro ECN |
EUR/GBP | 2 | 2 | 1.4 | 1 | 1 |
EUR/JPY | 2.4 | 2.4 | 1.4 | 1 | 1 |
EUR/USD | 1.1 | 1.1 | 0.9 | 0.7 | 0.7 |
USD/CAD | 2.3 | 2.3 | 1.4 | 0.8 | 0.8 |
USD/CHF | 2.2 | 2.2 | 1.3 | 0.8 | 0.8 |
USD/JPY | 1.4 | 1.4 | 1.1 | 0.7 | 0.7 |
Các hình thức nạp/rút tiền
Alpari cung cấp rất nhiều các hình thức nạp/rút tiền như: chuyển khoản ngân hàng, Credit cards, ví điện tử như: (Neteller, Skrill, Bitpay…), các ví tiền điện tử như Ethereum, Litecoin…đặc biệt là có hình thức nạp/rút tiền thông qua hệ thống ngân hàng Việt Nam internet banking, đây là một kênh nạp/rút tiền nhanh chóng và tiện lợi, được đa số các trader chọn làm một trong những tiêu chí khi lựa chọn sàn forex.
Các hình thức nạp tiền
Các hình thức rút tiền
Ưu/nhược điểm
Ưu điểm
- Sản phẩm giao dịch đa dạng, đáp ứng được những nhu cầu cơ bản của nhà đầu tư
- Các loại tài khoản giao dịch có sự phân biệt rõ ràng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng
- Không có phí hoa hồng hoặc phí thấp
- Tỷ lệ đòn bẩy tương đối cao
- Các hình thức nạp/rút tiền đa dạng, có internet banking
- Nền tảng giao dịch đa dạng, xử lý lệnh ổn định
- Các thông tin pháp lý minh bạch, website hỗ trợ Tiếng Việt, có chatbox hỗ trợ 24/5
Nhược điểm
- Chưa có giao dịch cổ phiếu
- Không hỗ trợ nền tảng MT4/MT5 webtrader (giao dịch trực tiếp trên web)
- Spread tương đối cao so với nhiều sàn uy tín khác trên thị trường
- Hầu hết các kênh nạp/rút tiền đều tính phí
Leave a Reply