Xin chào đọc giả. Today, Webtaichinh mạn phép đưa ra đánh giá chủ quan về các khái niệm tài chính với bài viết Năng suất (Productivity) là gì? Các nhân tố quyết định năng suất
Đa số nguồn đều đc lấy ý tưởng từ các nguồn website nổi tiếng khác nên có thể vài phần khó hiểu.
Mong mọi người thông cảm, xin nhận góp ý & gạch đá dưới bình luận
Mong bạn đọc đọc nội dung này ở trong phòng kín để đạt hiệu quả tối ưu nhất
Tránh xa tất cả những thiết bị gây xao nhoãng trong các công việc đọc bài
Bookmark lại nội dung bài viết vì mình sẽ update liên tục
Năng suất (tiếng Anh: Productivity) phản ánh số lượng hàng hóa và dịch vụ mà một công nhân có thể sản xuất trong một giờ lao động.
Hình minh họa. Nguồn: Nhịp cầu đầu tư
Năng suất
![]() Đáp ứng nhu cầu của độc giả về FOREX. Webtaichinh xin chia sẽ với các bạn lộ trình A-Z cho người mới khi tham gia vào thị trường này Danh sách bài viết nên đọc bao gồm: |
✅ 14 Sàn Forex Tốt Và Uy Tín Nhất Việt Nam, Thế Giới 2021 |
✅ 9 Kinh Nghiệm Đầu Tư Forex Từ Số 0 Giúp Nhiều Người Đổi Đời |
✅ Cách Tạo Lập Và Đăng Ký Tài Khoản Forex Chi Tiết Từ A-Z Cho Newbie |
✅ Tất Cả Mọi Thứ Về Trading Forex, Có Hợp Pháp, Có Nên Tìm Hiểu Hay Đầu Tư ? |
♻️ Ghi rõ nguồn Webtaichinh.vn trước khi share |
🛑 Lưu ý: TUYÊN BỐ MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM |
Định nghĩa
Năng suất trong tiếng anh là Năng suất. Năng suất phản ánh số lượng hàng hóa và dịch vụ mà một công nhân có thể sản xuất trong một giờ làm việc.
Rõ ràng, năng suất là yếu tố then chốt quyết định tốc độ tăng mức sống.
Các yếu tố quyết định năng suất
(1) Vốn vật chất
Người lao động sẽ có năng suất cao hơn nếu họ có nhiều công cụ hơn. Số lượng thiết bị và phương tiện được sử dụng để sản xuất hàng hoá và dịch vụ được gọi là vốn vật chất, hay vốn.
Ví dụ: Khi một người thợ mộc làm việc, anh ta cần cưa, đục, bào, máy tiện … Nhiều công cụ hơn cho phép người thợ mộc làm việc nhanh hơn và chính xác hơn.
(2) Vốn con người
Yếu tố thứ hai quyết định năng suất là vốn con người. Vốn con người là thuật ngữ mà các nhà kinh tế học sử dụng để chỉ những kiến thức và kỹ năng mà người lao động có được thông qua giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm.
Vốn con người bao gồm các kỹ năng có được trong thời gian học trung học cơ sở, trung học phổ thông và đại học, và trong các chương trình đào tạo nghề cho những người trong lực lượng lao động.
(3) Tài nguyên thiên nhiên
Yếu tố thứ ba quyết định năng suất là tài nguyên thiên nhiên. Tài nguyên thiên nhiên là đầu vào của quá trình sản xuất do thiên nhiên cung cấp như đất đai, sông ngòi và khoáng sản. Có hai loại tài nguyên thiên nhiên: tái tạo và không tái tạo.
Rừng là một ví dụ về tài nguyên tái tạo. Khi cây bị chặt, cây mới có thể được trồng để thu hoạch trong tương lai. Dầu khí là một ví dụ về tài nguyên không thể tái tạo. Vì xăng dầu là sản phẩm của tự nhiên sau hàng nghìn năm biến đổi nên nguồn cung có hạn. Khi nguồn cung cấp dầu và khí đốt của chúng ta cạn kiệt, chúng ta không thể tạo ra thêm chúng.
(4) Kiến thức công nghệ
Yếu tố thứ tư quyết định năng suất là kiến thức công nghệ – tức là hiểu biết về cách sản xuất hàng hóa và dịch vụ tốt nhất. Kiến thức công nghệ có nhiều dạng.
– Một số công nghệ là kiến thức chung – nghĩa là khi một người sử dụng nó, những người khác cũng nhận ra như thế nào.
Ví dụ, khi Henry Ford áp dụng thành công chế tạo dây chuyền lắp ráp, các nhà sản xuất xe hơi khác đã nhanh chóng áp dụng công nghệ này.
– Nhiều công nghệ là độc quyền – chỉ công ty phát minh ra nó mới biết.
Ví dụ, chỉ có Coca-Cola biết công thức bí mật cho loại nước giải khát nổi tiếng của mình.
– Một số công nghệ khác chỉ độc quyền trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Khi một công ty dược phẩm phát minh ra một loại thuốc mới, hệ thống bằng sáng chế cấp cho công ty đó quyền duy nhất để sản xuất loại thuốc cụ thể đó trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, khi bản quyền hết hạn, các công ty khác cũng được phép sản xuất thuốc.
Tất cả các loại tri thức công nghệ trên đều đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ của nền kinh tế.
(Tham khảo: Giáo trình Kinh tế học, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân)
Nguồn tổng hợp